Sở hữu thiết kế coupe năng động, dung hòa giữa vẻ cá tính, mạnh mẽ và những đường nét mềm mại, tinh tế, Fronx không chỉ là người bạn đồng hành trên mọi cung đường, mà còn là tuyên ngôn vượt mọi khuôn mẫu,truyền cảm hứng để bạn kiến tạo hành trình riêng, đậm dấu ấn chưa từng có.
|

VƯỢT MỌI KHUÔN MẪU
|
Mạnh mẽ mà thanh lịch - Fronx mang đến trải nghiệm lái khác biệt với thiết kế coupe năng động, động cơ K15C kết hợp hệ thống Hybrid SHVS, hộp số tự động 6 cấp 6AT cùng hệ thống ADAS – công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, giúp bạn tận hưởng sự khác biệt trong từng chuyển độ
|

CHUYỂN ĐỘNG KIẾN TẠO PHONG CÁCH
|
Mỗi hành trình cùng Fronx là một trải nghiệm sống động, nơi phong cách và công nghệ hòa quyện, lan tỏa cảm hứng cho từng khoảnh khắc sau tay lái. |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và sở hữu sớm nhất SUZUKI FRONX 2025
ƯU ĐÃI TIÊN PHONG | ĐẶT CỌC SỚM
| Phiên bản |
Nội dung khuyến mãi
|
Giá trị khuyến mãi
(bao gồm VAT)
|
| FRONX GLX |
Hỗ trợ tương đương gói bảo dưỡng xe lên đến 3,5 năm |
20,000,000 |
| FRONX GLX PLUS |
Hỗ trợ tương đương gói bảo dưỡng xe lên đến 4 năm |
25,000,000 |
=> LH ngay Hotline 0909 275 011 để được tư vấn và báo giá đặc biệt
LỰA CHỌN PHIÊN BẢN FRONX PHÙ HỢP VỚI BẠN
|
FRONX GL

|
FRONX GLX

6 túi khí | 6AT | K15C Hybrid |
Kiểm soát hành trình
|
FRONX GLX PLUS

6 túi khí | 6AT | K15C Hybrid | ADAS |
Camera 360 | HUD | Sạc không dây
|
|
520,000,000 VNĐ
Giá bán lẻ niêm yết
|
599,000,000 VNĐ
Giá bán lẻ niêm yết
|
649,000,000 VNĐ
Giá bán lẻ niêm yết
|
Hiệu suất
Kích thước tổng thể bên ngoài (mm)
3,995 x 1,765 x 1,550
3,995 x 1,765 x 1,550
3,995 x 1,765 x 1,550
Chiều dài cơ sở (mm)
2250
2250
2250
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
170
170
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4.8
4.8
4.8
Động cơ
K15B 1.5L
K15C 1.5L Mild Hybrid
K15C 1.5L Mild Hybrid
Công suất tối đa (kW/rpm)
77/6,000
74/6,000
74/6,000
Mô men xoắn tối đa (N.m/rpm)
138/4,400
135/4,400
135/4,400
Phanh (Trước - Sau)
Đĩa / Tang trống
Đĩa / Tang trống
Đĩa / Tang trống
Hệ thống treo (Trước - Sau)
McPherson / Thanh xoắn
McPherson / Thanh xoắn
McPherson / Thanh xoắn
Màn hình giải trí trung tâm
7 inch
9 inch
9 inch
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/ 100km) (Trong đô thị - Ngoài đô thị - Hỗn hợp)
7.6 - 5 - 5.9
6.22 - 4.62 - 5.2
6.41 - 4.55 - 5.23